Có 2 kết quả:
風靡一時 fēng mǐ yī shí ㄈㄥ ㄇㄧˇ ㄧ ㄕˊ • 风靡一时 fēng mǐ yī shí ㄈㄥ ㄇㄧˇ ㄧ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fashionable for a while (idiom); all the rage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fashionable for a while (idiom); all the rage
Bình luận 0