Có 2 kết quả:

風靡一時 fēng mǐ yī shí ㄈㄥ ㄇㄧˇ ㄧ ㄕˊ风靡一时 fēng mǐ yī shí ㄈㄥ ㄇㄧˇ ㄧ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fashionable for a while (idiom); all the rage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fashionable for a while (idiom); all the rage

Bình luận 0